Có 3 kết quả:
並入 bìng rù ㄅㄧㄥˋ ㄖㄨˋ • 併入 bìng rù ㄅㄧㄥˋ ㄖㄨˋ • 并入 bìng rù ㄅㄧㄥˋ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhập vào, kết hợp với
Từ điển Trung-Anh
(1) to merge into
(2) to incorporate in
(2) to incorporate in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to merge into
(2) to incorporate in
(2) to incorporate in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nhập vào, kết hợp với
Từ điển Trung-Anh
(1) to merge into
(2) to incorporate in
(2) to incorporate in
Từ điển Trung-Anh
(1) to merge into
(2) to incorporate in
(2) to incorporate in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0